Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
82
|
75
|
G7 |
544
|
862
|
530
|
G6 |
2923
8729
0965
|
4040
9415
2101
|
3616
0025
1756
|
G5 |
3505
|
5642
|
8740
|
G4 |
75358
43808
79969
28559
56582
09190
92920
|
17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683
|
32850
50219
74768
33185
10076
37473
60029
|
G3 |
44149
28665
|
73187
22651
|
26490
90110
|
G2 |
72991
|
27388
|
23924
|
G1 |
04399
|
90413
|
55302
|
ĐB |
987034
|
152981
|
601376
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 08 | 01 | 02 |
1 | 13, 15, 16 | 10, 16, 19 | |
2 | 20, 23, 29 | 24, 25, 29 | |
3 | 34 | 30 | |
4 | 44, 49 | 40, 42, 46, 48 | 40 |
5 | 58, 59 | 51, 52 | 50, 56 |
6 | 65, 65, 69 | 62, 63 | 68 |
7 | 75 | 73, 75, 76, 76 | |
8 | 82 | 81, 82, 83, 87, 88 | 85 |
9 | 90, 91, 99 | 90 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
00
|
30
|
G7 |
752
|
338
|
295
|
G6 |
2276
1279
3983
|
3796
7674
8228
|
7149
1457
3484
|
G5 |
1095
|
8353
|
7301
|
G4 |
15566
93776
70161
28506
65624
08524
98317
|
97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368
|
09467
36808
46502
54698
48109
86230
08779
|
G3 |
56177
96331
|
37345
64925
|
71505
73752
|
G2 |
60790
|
22771
|
27740
|
G1 |
40923
|
98436
|
01970
|
ĐB |
421772
|
329105
|
337361
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 05 | 01, 02, 05, 08, 09 |
1 | 17 | 15 | |
2 | 23, 24, 24 | 25, 28, 28 | |
3 | 31 | 36, 38 | 30, 30 |
4 | 45, 48 | 40, 49 | |
5 | 52, 56 | 53 | 52, 57 |
6 | 61, 66 | 64, 68 | 61, 67 |
7 | 72, 76, 76, 77, 79 | 71, 74 | 70, 79 |
8 | 83 | 82, 89 | 84 |
9 | 90, 95 | 96 | 95, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
03
|
13
|
G7 |
041
|
182
|
047
|
G6 |
3657
6913
7243
|
3896
1155
2616
|
6604
5578
4351
|
G5 |
7832
|
7480
|
4274
|
G4 |
46945
78986
27678
54547
62814
84873
07394
|
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
|
44769
76334
79699
09023
52828
51307
03212
|
G3 |
21561
90425
|
10521
02639
|
06387
06780
|
G2 |
13801
|
56160
|
34152
|
G1 |
80526
|
37360
|
95264
|
ĐB |
817417
|
315858
|
384923
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03 | 04, 07 |
1 | 13, 14, 17 | 16, 16, 19 | 12, 13 |
2 | 25, 26 | 21 | 23, 23, 28 |
3 | 32 | 30, 39 | 34 |
4 | 41, 43, 45, 47 | 40 | 47 |
5 | 54, 57 | 53, 55, 58 | 51, 52 |
6 | 61 | 60, 60, 64 | 64, 69 |
7 | 73, 78 | 71 | 74, 78 |
8 | 86 | 80, 82 | 80, 87 |
9 | 94 | 96 | 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
97
|
76
|
G7 |
308
|
474
|
917
|
G6 |
2972
0596
9967
|
6997
8679
0014
|
6595
4634
3068
|
G5 |
9142
|
4283
|
5156
|
G4 |
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
|
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
|
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
|
G3 |
04549
42920
|
12171
10552
|
99038
25860
|
G2 |
91970
|
68865
|
54069
|
G1 |
16956
|
24305
|
81789
|
ĐB |
719643
|
261060
|
317886
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 08 | 01, 05 | 02 |
1 | 10, 15, 18 | 14 | 17 |
2 | 20 | 24, 27 | 23, 25 |
3 | 31, 34, 38 | ||
4 | 42, 43, 49 | ||
5 | 56 | 52 | 54, 56 |
6 | 61, 67 | 60, 63, 65, 67 | 60, 68, 69 |
7 | 70, 72, 72, 79 | 71, 74, 79 | 75, 76 |
8 | 86 | 83 | 80, 86, 89 |
9 | 96 | 96, 97, 97, 98 | 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
74
|
00
|
57
|
G7 |
384
|
862
|
291
|
G6 |
6635
1409
0361
|
1669
6426
1938
|
8619
9136
5245
|
G5 |
6099
|
0997
|
5031
|
G4 |
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
|
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
|
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
|
G3 |
44500
07117
|
19744
64967
|
18528
75577
|
G2 |
05190
|
09606
|
11766
|
G1 |
34444
|
18768
|
40067
|
ĐB |
152011
|
838485
|
849115
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 08, 09 | 00, 00, 06 | 08 |
1 | 11, 17 | 13, 16, 17, 18 | 11, 15, 19 |
2 | 20, 29 | 26 | 25, 28 |
3 | 35, 39 | 38 | 31, 36 |
4 | 44 | 44 | 45 |
5 | 57, 57 | ||
6 | 61, 67 | 62, 65, 67, 68, 69 | 65, 66, 67 |
7 | 72, 74 | 75, 77 | |
8 | 84, 89 | 85 | |
9 | 90, 99 | 97, 99 | 91, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
90
|
52
|
G7 |
643
|
881
|
929
|
G6 |
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
8085
0136
6840
|
G5 |
0097
|
0209
|
5523
|
G4 |
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
G3 |
27624
16398
|
71289
09418
|
50056
20400
|
G2 |
65060
|
67881
|
28244
|
G1 |
62317
|
55266
|
58543
|
ĐB |
020311
|
618030
|
166774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04, 06, 09 | 00 |
1 | 11, 17 | 18 | 10, 15, 16 |
2 | 24 | 23, 29 | |
3 | 35 | 30, 32, 37 | 36 |
4 | 43, 43 | 47 | 40, 43, 44 |
5 | 50, 50 | 57, 59 | 52, 52, 56 |
6 | 60, 60, 69 | 65, 66 | |
7 | 74 | 79 | 74, 74 |
8 | 81, 81, 86, 89 | 82, 85 | |
9 | 90, 95, 97, 98, 99 | 90 | 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
42
|
52
|
G7 |
545
|
639
|
894
|
G6 |
6990
1297
1301
|
5456
4844
8432
|
6069
4234
9299
|
G5 |
2845
|
1541
|
6237
|
G4 |
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
|
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
|
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
|
G3 |
07856
61379
|
75287
22600
|
90521
28938
|
G2 |
90139
|
43191
|
78837
|
G1 |
19898
|
73125
|
51019
|
ĐB |
699541
|
594188
|
967656
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01 | 00 | 00, 07, 09 |
1 | 19, 19 | 19 | |
2 | 24 | 25 | 21 |
3 | 37, 39 | 32, 36, 39 | 34, 37, 37, 38 |
4 | 41, 43, 45, 45 | 41, 42, 43, 44, 47, 48 | |
5 | 55, 56, 57 | 51, 56 | 52, 56, 56, 56, 59 |
6 | 69 | ||
7 | 79 | 71 | |
8 | 87, 88 | ||
9 | 90, 97, 98 | 91, 92 | 94, 94, 99 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại KETQUAXOSOMB được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Kết quả xổ số được cập nhật liên tục và chính xác, bao quát 7 tuần gần đây nhất, từ tuần này... trở về trước.
Tìm hiểu thêm về: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.Tỷ lệ trúng thưởng là rất cao, với 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho vé số có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải đặc biệt, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XOSO của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.