Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
22
|
89
|
G7 |
016
|
980
|
827
|
G6 |
2420
4395
0665
|
6296
9827
5373
|
4963
1474
9143
|
G5 |
4370
|
5263
|
0152
|
G4 |
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
|
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
|
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
|
G3 |
19208
04189
|
08242
28824
|
10689
30019
|
G2 |
35948
|
54503
|
17677
|
G1 |
51122
|
05388
|
40980
|
ĐB |
378570
|
791986
|
045477
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 03, 03, 04 | 04, 07 |
1 | 10, 16, 19 | 14 | 19 |
2 | 20, 22, 23, 25 | 22, 24, 27, 29 | 27 |
3 | 34 | ||
4 | 41, 47, 48 | 42, 42 | 43 |
5 | 59 | 52, 57 | |
6 | 65 | 63 | 63 |
7 | 70, 70, 78 | 73 | 74, 77, 77, 78, 78 |
8 | 81, 89 | 80, 86, 88 | 80, 82, 89, 89 |
9 | 95 | 96, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
50
|
64
|
G7 |
341
|
206
|
784
|
G6 |
2310
0908
5185
|
6306
4512
2910
|
9351
4796
1364
|
G5 |
3447
|
2443
|
4029
|
G4 |
64767
68092
18892
30563
36553
54320
53900
|
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
|
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
|
G3 |
18830
80823
|
57601
54713
|
75158
14420
|
G2 |
94245
|
27429
|
60819
|
G1 |
10103
|
12768
|
56882
|
ĐB |
372927
|
737323
|
578817
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 01, 05, 06, 06 | |
1 | 10, 10 | 10, 12, 13, 13 | 15, 17, 19 |
2 | 20, 23, 27 | 23, 28, 29 | 20, 24, 26, 27, 29 |
3 | 30 | 35 | |
4 | 41, 45, 47 | 43, 44 | |
5 | 53 | 50 | 51, 53, 58 |
6 | 63, 67 | 68 | 64, 64 |
7 | 73 | 76 | |
8 | 85 | 82, 84, 87 | |
9 | 92, 92 | 95 | 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
55
|
68
|
G7 |
237
|
532
|
974
|
G6 |
6491
1997
1507
|
5487
7178
3769
|
3953
7007
1638
|
G5 |
7193
|
1684
|
2045
|
G4 |
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
|
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
|
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
|
G3 |
13583
96641
|
42683
16287
|
71705
21689
|
G2 |
15896
|
38404
|
92147
|
G1 |
94003
|
85637
|
21272
|
ĐB |
336105
|
213717
|
894504
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 05, 07 | 04, 06 | 04, 05, 07, 08 |
1 | 16, 19 | 10, 17 | |
2 | 21 | ||
3 | 37, 39 | 32, 37, 39 | 37, 38 |
4 | 41 | 40 | 45, 47 |
5 | 53 | 55 | 53 |
6 | 63, 69 | 60, 67, 68, 69 | |
7 | 78 | 72, 74 | |
8 | 80, 80, 83 | 83, 83, 84, 87, 87 | 89, 89 |
9 | 91, 92, 93, 96, 97 | 90 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
12
|
26
|
86
|
G7 |
675
|
159
|
200
|
G6 |
3950
8418
1276
|
9710
7752
6614
|
2227
8741
5075
|
G5 |
8420
|
2497
|
1555
|
G4 |
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
|
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
|
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
|
G3 |
09204
16492
|
09418
18326
|
33784
77482
|
G2 |
78841
|
45839
|
60754
|
G1 |
59855
|
111570
|
14167
|
ĐB |
965658
|
398563
|
472311
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 06 | 00, 06 | |
1 | 12, 18 | 10, 14, 18 | 11, 11, 17 |
2 | 20 | 26, 26, 28, 29 | 27 |
3 | 32, 39 | 32, 37 | |
4 | 41, 49 | 47 | 41 |
5 | 50, 51, 55, 58 | 52, 59 | 54, 55 |
6 | 63, 63, 67 | 67 | |
7 | 75, 76 | 70 | 75 |
8 | 83 | 81, 82, 84, 86 | |
9 | 92, 96, 98 | 97, 99 | 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
84
|
15
|
G7 |
967
|
066
|
992
|
G6 |
7859
2997
2658
|
8978
2615
5201
|
8815
7705
3482
|
G5 |
4474
|
2157
|
8189
|
G4 |
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
|
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
|
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
|
G3 |
26420
38300
|
78230
83333
|
95614
02816
|
G2 |
55884
|
44110
|
98638
|
G1 |
00667
|
97752
|
22306
|
ĐB |
438959
|
687159
|
765443
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01, 07 | 05, 06 |
1 | 18 | 10, 15 | 14, 15, 15, 16 |
2 | 20, 20 | 20, 26 | |
3 | 30, 30, 32, 33 | 38 | |
4 | 41, 48 | 43, 46 | |
5 | 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 | 52, 57, 59 | 51 |
6 | 67, 67 | 66 | 61 |
7 | 74 | 73, 78 | 70 |
8 | 84 | 84, 86 | 82, 89 |
9 | 97 | 96, 99 | 92, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
14
|
90
|
G7 |
307
|
562
|
717
|
G6 |
8690
5299
0896
|
1347
1145
5368
|
7482
7135
8429
|
G5 |
8336
|
9140
|
6232
|
G4 |
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
|
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
|
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
|
G3 |
17282
41206
|
71829
93000
|
77076
84923
|
G2 |
01879
|
39272
|
01288
|
G1 |
52069
|
05055
|
20733
|
ĐB |
490294
|
592858
|
628457
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 07 | 00, 02 | |
1 | 16, 18 | 14 | 17 |
2 | 25, 29 | 23, 26, 29 | |
3 | 36, 37 | 31, 32, 33, 35 | |
4 | 40, 45, 46, 47 | 42 | |
5 | 51 | 55, 58 | 53, 56, 57 |
6 | 69, 69 | 62, 63, 68 | |
7 | 75, 79 | 72, 78, 78 | 76 |
8 | 82, 83 | 87 | 82, 84, 88 |
9 | 90, 94, 96, 99 | 90, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
16
|
52
|
G7 |
097
|
780
|
382
|
G6 |
9335
7332
0013
|
8330
5389
6240
|
9938
3718
1083
|
G5 |
1203
|
1850
|
5278
|
G4 |
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
|
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
G3 |
59938
74698
|
25986
79187
|
99560
75790
|
G2 |
08566
|
49571
|
92931
|
G1 |
10560
|
77324
|
46889
|
ĐB |
104211
|
563279
|
259591
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 04 | 00 | |
1 | 11, 13, 18 | 16, 16 | 13, 18, 18 |
2 | 24, 26 | 27 | |
3 | 32, 35, 38 | 30, 37 | 31, 38 |
4 | 40, 49, 49 | 43 | |
5 | 53 | 50, 59 | 52 |
6 | 60, 64, 66 | 60, 64 | |
7 | 78 | 71, 79 | 78, 78 |
8 | 81, 89 | 80, 86, 87, 89 | 82, 82, 83, 89 |
9 | 97, 98 | 90, 91 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại KETQUAXOSOMB được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Kết quả xổ số được cập nhật liên tục và chính xác, bao quát 7 tuần gần đây nhất, từ tuần này... trở về trước.
Tìm hiểu thêm về: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.Tỷ lệ trúng thưởng là rất cao, với 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho vé số có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải đặc biệt, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XOSO của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.