Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
---|---|---|---|
G8 |
04
|
53
|
89
|
G7 |
737
|
842
|
771
|
G6 |
5453
6049
2581
|
5066
4216
8000
|
1327
6010
3727
|
G5 |
9697
|
2662
|
9873
|
G4 |
91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
|
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
|
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
|
G3 |
16867
29324
|
12339
19181
|
14727
42995
|
G2 |
02523
|
28214
|
18589
|
G1 |
81562
|
94999
|
53643
|
ĐB |
754464
|
940509
|
257993
|
Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 08 | 00, 01, 05, 09 | 07 |
1 | 13 | 14, 16 | 10 |
2 | 20, 23, 24 | 20 | 23, 27, 27, 27 |
3 | 37, 39 | 39 | 36 |
4 | 49 | 41, 42 | 41, 43, 48 |
5 | 53 | 53 | |
6 | 62, 64, 67 | 62, 63, 66 | |
7 | 73 | 73 | 71, 73, 76 |
8 | 81 | 80, 81 | 88, 89, 89 |
9 | 95, 97 | 99 | 93, 95 |
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
91
|
33
|
G7 |
514
|
665
|
950
|
G6 |
8448
9525
6903
|
8515
1744
6505
|
9631
5873
2217
|
G5 |
7042
|
5212
|
8292
|
G4 |
38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
|
12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
|
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
|
G3 |
28726
35937
|
00797
10368
|
87576
26775
|
G2 |
87015
|
34426
|
51065
|
G1 |
94199
|
19956
|
60584
|
ĐB |
982497
|
040618
|
318696
|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
0 | 03 | 01, 05 | 06 |
1 | 14, 14, 15, 19 | 12, 15, 18, 19 | 10, 16, 17 |
2 | 25, 26, 29 | 20, 26 | |
3 | 37 | 31, 33 | |
4 | 42, 48, 49 | 44, 45 | 46 |
5 | 59 | 56 | 50 |
6 | 64 | 65, 68 | 65 |
7 | 79 | 79 | 73, 74, 75, 76 |
8 | 85 | 84 | 83, 84, 84 |
9 | 97, 99 | 90, 91, 97 | 92, 96 |
Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
84
|
23
|
G7 |
534
|
119
|
145
|
G6 |
5867
4916
7498
|
5946
6087
2941
|
5345
7485
1721
|
G5 |
2587
|
1715
|
8916
|
G4 |
65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
|
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
|
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
|
G3 |
59678
01324
|
48170
41946
|
81221
01713
|
G2 |
70667
|
87476
|
65713
|
G1 |
79039
|
48764
|
83460
|
ĐB |
884006
|
748614
|
167699
|
Đầu | Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM |
---|---|---|---|
0 | 06 | 05 | |
1 | 11, 16 | 14, 15, 19 | 11, 13, 13, 16 |
2 | 24 | 21, 21, 23, 28 | |
3 | 34, 35, 36, 37, 39 | 38 | |
4 | 46 | 41, 46, 46 | 45, 45, 47 |
5 | 50, 59 | ||
6 | 62, 67, 67 | 61, 64 | 60 |
7 | 78 | 70, 71, 75, 76 | 73, 76 |
8 | 86, 87 | 84, 87 | 83, 85, 89 |
9 | 90, 98 | 99 |
Đà Lạt | Tiền Giang | |
---|---|---|
G8 |
65
|
30
|
G7 |
244
|
344
|
G6 |
5413
5483
0094
|
1467
9372
9661
|
G5 |
3911
|
1257
|
G4 |
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
G3 |
81501
92758
|
68626
14663
|
G2 |
68725
|
37538
|
G1 |
68512
|
50931
|
ĐB |
615051
|
496675
|
Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 11, 12, 13, 17 | 14 |
2 | 25 | 23, 26 |
3 | 39 | 30, 31, 38 |
4 | 43, 44, 48 | 44 |
5 | 51, 58 | 57 |
6 | 65 | 61, 62, 63, 67, 67 |
7 | 71, 72, 73, 75 | |
8 | 83, 84, 86 | |
9 | 94, 94 | 97 |
Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An | |
---|---|---|---|---|
G8 |
38
|
72
|
70
|
43
|
G7 |
788
|
900
|
459
|
840
|
G6 |
3197
3300
1616
|
9362
7250
4754
|
5867
8476
5981
|
8164
5527
7490
|
G5 |
8481
|
4425
|
4201
|
0778
|
G4 |
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
G3 |
93728
62448
|
61769
37125
|
72372
32910
|
46684
28521
|
G2 |
55484
|
83226
|
48387
|
80755
|
G1 |
05024
|
25869
|
84773
|
68623
|
ĐB |
792338
|
688416
|
595981
|
110001
|
Đầu | Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An |
---|---|---|---|---|
0 | 00 | 00 | 01 | 01 |
1 | 13, 15, 16 | 16, 17 | 10 | 11 |
2 | 24, 28, 29 | 25, 25, 26, 27 | 20, 28 | 21, 23, 27, 28, 28 |
3 | 38, 38 | 37 | 32 | |
4 | 48 | 44, 47 | 45, 47 | 40, 43 |
5 | 50, 54 | 51, 59 | 55 | |
6 | 68 | 62, 69, 69 | 67 | 64, 67, 69 |
7 | 76, 77 | 72 | 70, 72, 73, 76 | 78 |
8 | 81, 84, 88 | 81, 81, 81, 87 | 84, 84 | |
9 | 97, 99 | 94, 98 | 98 | 90 |
Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
23
|
15
|
G7 |
251
|
091
|
559
|
G6 |
8319
8236
9487
|
2142
5847
9435
|
4270
9873
5064
|
G5 |
6825
|
3344
|
3520
|
G4 |
22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
|
40538
46736
23823
23942
46920
18563
61952
|
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
|
G3 |
18628
11350
|
27332
03517
|
07730
70303
|
G2 |
52111
|
73723
|
12319
|
G1 |
43841
|
79083
|
56198
|
ĐB |
885859
|
376469
|
562405
|
Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
0 | 00 | 03, 05 | |
1 | 11, 19 | 17 | 13, 15, 19 |
2 | 25, 28 | 20, 23, 23, 23 | 20, 24, 24 |
3 | 35, 36 | 32, 35, 36, 38 | 30, 36 |
4 | 41 | 42, 42, 44, 47 | 42, 45 |
5 | 50, 51, 59 | 52 | 55, 59 |
6 | 63, 69 | 64 | |
7 | 77, 78, 79 | 70, 73 | |
8 | 83, 83, 87 | 83 | |
9 | 95 | 91 | 98 |
An Giang | Tây Ninh | |
---|---|---|
G8 |
40
|
41
|
G7 |
884
|
632
|
G6 |
5934
7442
3430
|
5504
7032
0328
|
G5 |
8877
|
6409
|
G4 |
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
|
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
|
G3 |
03856
04216
|
84309
33041
|
G2 |
49226
|
02992
|
G1 |
02518
|
30824
|
ĐB |
042293
|
118795
|
Đầu | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|
0 | 07 | 04, 09, 09 |
1 | 10, 16, 18 | |
2 | 21, 26, 28 | 24, 28, 28 |
3 | 30, 34, 36 | 30, 32, 32 |
4 | 40, 42 | 41, 41, 42, 45, 49 |
5 | 56 | |
6 | 68 | |
7 | 77 | |
8 | 81, 84 | 80 |
9 | 93 | 91, 92, 95 |
XSMN - KETQUAXOSOMB - XSMN - KQ Công Bố Kết Quả Xổ Số Miền Nam hôm nay mở thưởng vào lúc 16h10. Xổ số kiến thiết miền Nam nhanh nhất và chính xác 100%.
Thứ 2: Do Công ty XOSO - XS Xổ số Kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau đồng phát hành và mở thưởng.
Thứ 3: Đài Bến Tre, Vũng Tàu và Bạc Liêu phát sóng.
Thứ 4: Đài Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng mở giải thưởng.
Thứ 5: Đài Tây Ninh, An Giang và Bình Thuận phát sóng.
Thứ 6: Đài Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh mở thưởng.
Thứ 7: 4 đài quay số gồm TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang đồng phát hành.
Chủ nhật:Đài Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt (Lâm Đồng) mở thưởng.
Thông thường, mỗi ngày sẽ có 3 đài miền Nam quay thưởng, trong đó bao gồm 1 đài chính (in đậm trong danh sách) và 2 đài phụ. Người chơi có thể theo dõi để biết hôm nay đài nào quay thưởng.
Giá vé số miền Nam là 10.000 VNĐ và được so sánh với 9 giải, từ giải Đặc biệt đến giải Tám, với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng với 18 lần quay.
Giải đặc biệt: 6 chữ số, 1 lần quay, giải thưởng 2.000.000.000 VNĐ, có 1 giải, tổng tiền thưởng 2.000.000.000 VNĐ.
Giải nhất: 5 chữ số, 1 lần quay, mỗi giải thưởng 30.000.000 VNĐ, có 10 giải, tổng giá trị 300.000.000 VNĐ.
Giải nhì: 5 chữ số, 1 lần quay, mỗi giải 15.000.000 VNĐ, có 10 giải, tổng giá trị 150.000.000 VNĐ.
Giải ba: 5 chữ số, 2 lần quay, mỗi giải 10.000.000 VNĐ, có 20 giải, tổng giá trị 200.000.000 VNĐ.
Giải tư: 5 chữ số, 7 lần quay, mỗi giải 3.000.000 VNĐ, có 70 giải, tổng giá trị 210.000.000 VNĐ.
Giải năm: 4 chữ số, 1 lần quay, mỗi giải 1.000.000 VNĐ, có 100 giải, tổng giá trị 100.000.000 VNĐ.
Giải sáu: 4 chữ số, 3 lần quay, mỗi giải 400.000 VNĐ, có 300 giải, tổng giá trị 120.000.000 VNĐ.
Giải bảy: 3 chữ số, 1 lần quay, mỗi giải 200.000 VNĐ, có 1.000 giải, tổng giá trị 200.000.000 VNĐ.
Giải tám: 2 chữ số, 1 lần quay, mỗi giải 100.000 VNĐ, có 10.000 giải, tổng giá trị 1.000.000.000 VNĐ.
Giải phụ đặc biệt: Dành cho các vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng nghìn so với giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 50.000.000 VNĐ, có 9 giải, tổng giá trị 450.000.000 VNĐ.
Giải khuyến khích: Dành cho các vé trúng ở hàng trăm nghìn nhưng sai 1 chữ số ở bất kỳ vị trí nào của 5 chữ số còn lại ( so với giải đặc biệt ), mỗi giải trị giá 6.000.000 VNĐ, có 45 giải, tổng giá trị 270.000.000 VNĐ.
Nếu vé của bạn trùng với nhiều giải thưởng của các đài miền Nam trong ngày, bạn sẽ được nhận đầy đủ tất cả các giải thưởng tương ứng từ các đài đó.
=> Ngoài ra để tăng thêm phần chắc chắn, truy cập ngay: Dự đoán kết quả sổ xố miền nam hôm nay.
Chúc bạn may mắn phát tài !