Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
22
|
87
|
G7 |
926
|
369
|
684
|
G6 |
1763
5546
7999
|
0538
0662
4088
|
5686
9091
2926
|
G5 |
6286
|
3449
|
6293
|
G4 |
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
|
70451
06364
31667
71438
01028
05416
64961
|
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
|
G3 |
95387
26860
|
16079
58289
|
73900
34972
|
G2 |
49287
|
16390
|
68223
|
G1 |
26389
|
66726
|
96571
|
ĐB |
527944
|
365549
|
937286
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00 | |
1 | 17 | 16 | |
2 | 25, 26 | 22, 26, 28 | 20, 23, 26 |
3 | 38, 38 | 31, 32 | |
4 | 44, 46 | 49, 49 | 40 |
5 | 53, 56 | 51 | 52 |
6 | 60, 63, 63 | 61, 62, 64, 67, 69 | 60 |
7 | 79 | 71, 72 | |
8 | 81, 84, 86, 87, 87, 89 | 88, 89 | 84, 86, 86, 87 |
9 | 99 | 90 | 91, 92, 93 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
90
|
64
|
G7 |
813
|
404
|
901
|
G6 |
5025
8995
1051
|
3039
9559
4546
|
5808
6725
5452
|
G5 |
7197
|
7969
|
7241
|
G4 |
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
|
51360
82642
35367
38676
74605
07288
36300
|
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
|
G3 |
40595
15683
|
65710
06953
|
16451
18210
|
G2 |
43738
|
82377
|
29272
|
G1 |
37418
|
97529
|
52887
|
ĐB |
627354
|
419753
|
057267
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 04, 05 | 01, 08 |
1 | 13, 13, 18 | 10 | 10, 10, 12 |
2 | 25 | 29 | 25 |
3 | 38 | 39 | 35 |
4 | 48 | 42, 46 | 41, 45, 48 |
5 | 51, 54 | 53, 53, 59 | 51, 52 |
6 | 60, 67, 69 | 64, 67 | |
7 | 73 | 76, 77 | 72, 73, 77 |
8 | 80, 82, 83, 86, 88 | 88 | 87 |
9 | 95, 95, 97 | 90 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
45
|
96
|
G7 |
808
|
714
|
964
|
G6 |
6730
2231
2426
|
7595
3371
7747
|
3627
1121
5020
|
G5 |
2623
|
9769
|
2783
|
G4 |
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
|
46100
92371
37203
78684
43402
30898
61194
|
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
|
G3 |
55924
98499
|
56574
69364
|
59190
53258
|
G2 |
35248
|
73323
|
20387
|
G1 |
54000
|
48486
|
60365
|
ĐB |
398226
|
084361
|
068343
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 00, 02, 03 | |
1 | 10, 17 | 14 | 18 |
2 | 23, 24, 26, 26 | 23 | 20, 21, 27 |
3 | 30, 31, 35, 35 | 32, 37 | |
4 | 43, 48 | 45, 47 | 43 |
5 | 58, 59 | ||
6 | 64 | 61, 64, 69 | 64, 65 |
7 | 71, 71, 74 | 73 | |
8 | 84, 87 | 84, 86 | 83, 84, 87 |
9 | 99 | 94, 95, 98 | 90, 92, 96 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
25
|
75
|
G7 |
385
|
884
|
593
|
G6 |
1875
1223
6760
|
2556
1954
5620
|
9782
0390
6679
|
G5 |
7350
|
5428
|
3346
|
G4 |
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
|
18959
68578
94982
62353
04975
55950
98252
|
87135
97148
99715
11893
62368
75538
33748
|
G3 |
04513
60006
|
81500
62639
|
86379
29756
|
G2 |
42384
|
24283
|
29693
|
G1 |
93377
|
83659
|
20230
|
ĐB |
964932
|
680956
|
164361
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 00 | |
1 | 13, 17 | 15 | |
2 | 23 | 20, 25, 28 | |
3 | 32 | 39 | 30, 35, 38 |
4 | 46, 49 | 46, 48, 48 | |
5 | 50, 54 | 50, 52, 53, 54, 56, 56, 59, 59 | 56 |
6 | 60, 60 | 61, 68 | |
7 | 75, 77, 79 | 75, 78 | 75, 79, 79 |
8 | 84, 85 | 82, 83, 84 | 82 |
9 | 98 | 90, 93, 93, 93 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
46
|
16
|
91
|
G7 |
037
|
510
|
012
|
G6 |
4245
0045
6907
|
7544
4859
3724
|
7152
8909
9584
|
G5 |
8437
|
7015
|
3447
|
G4 |
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
|
21298
31759
03962
83496
53252
39980
67553
|
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
|
G3 |
78084
81802
|
33503
55633
|
56031
11170
|
G2 |
71414
|
40960
|
85864
|
G1 |
92417
|
06477
|
24845
|
ĐB |
143759
|
944842
|
084693
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | 03 | 09 |
1 | 14, 14, 17 | 10, 15, 16 | 10, 12 |
2 | 21, 25, 28 | 24 | 23, 25 |
3 | 37, 37 | 33 | 31 |
4 | 45, 45, 46, 49 | 42, 44 | 45, 47 |
5 | 51, 59 | 52, 53, 59, 59 | 52 |
6 | 60, 62 | 63, 64, 68 | |
7 | 77 | 70, 71 | |
8 | 84 | 80 | 84 |
9 | 96, 98 | 90, 91, 93 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
24
|
02
|
96
|
G7 |
619
|
487
|
523
|
G6 |
9528
5054
5020
|
3657
0625
1836
|
3719
8454
8145
|
G5 |
6806
|
9148
|
4555
|
G4 |
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
|
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
|
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
|
G3 |
26184
97766
|
38386
60998
|
11608
62114
|
G2 |
43688
|
69603
|
37149
|
G1 |
04775
|
94819
|
89893
|
ĐB |
381131
|
247501
|
521766
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 06 | 01, 02, 03, 07 | 07, 08 |
1 | 11, 19 | 18, 19 | 14, 19 |
2 | 20, 24, 28 | 20, 25, 26 | 23 |
3 | 31 | 36 | |
4 | 45 | 48 | 45, 49 |
5 | 54 | 51, 57 | 54, 55, 58 |
6 | 61, 66 | 66, 69 | |
7 | 71, 75, 78 | 78 | 76 |
8 | 84, 84, 88 | 86, 87 | 84, 87 |
9 | 98 | 98, 98 | 93, 96, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
39
|
06
|
36
|
G7 |
466
|
435
|
317
|
G6 |
5783
5167
6305
|
6656
9235
7043
|
8955
0420
1296
|
G5 |
8832
|
9659
|
5720
|
G4 |
62708
59790
80695
44480
46374
32438
98411
|
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
|
84962
32969
33362
51957
71528
98704
77715
|
G3 |
62965
29817
|
88938
97693
|
13431
92330
|
G2 |
91829
|
07040
|
58934
|
G1 |
49661
|
97860
|
55279
|
ĐB |
058573
|
088930
|
356800
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 00, 06 | 00, 04 |
1 | 11, 17 | 19 | 15, 17 |
2 | 29 | 20, 20, 28 | |
3 | 32, 38, 39 | 30, 35, 35, 38 | 30, 31, 34, 36 |
4 | 40, 43 | ||
5 | 54, 56, 59 | 55, 57 | |
6 | 61, 65, 66, 67 | 60 | 62, 62, 69 |
7 | 73, 74 | 72 | 79 |
8 | 80, 83 | 81, 83 | |
9 | 90, 95 | 93, 95 | 96 |
KETQUAXOSOMB - XSMN Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Tỉ lệ trúng số cực cao khi tham khảo dự đoán tại KETQUAXOSOMB: Dự báo trước KQXSMN kết quả tương lai
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS - XOSO trúng nhiều giải, người chơi sẽ được lĩnh đủ số tiền thưởng tương ứng với từng giải.