Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
06
|
20
|
G7 |
285
|
429
|
G6 |
2119
1218
1589
|
6557
9528
5969
|
G5 |
8745
|
2704
|
G4 |
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
|
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
|
G3 |
01345
97619
|
22360
54704
|
G2 |
97309
|
40842
|
G1 |
86174
|
26817
|
ĐB |
797257
|
696797
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | 04, 04 |
1 | 11, 18, 19, 19, 19 | 17 |
2 | 26 | 20, 24, 28, 29, 29 |
3 | 31 | |
4 | 45, 45 | 42 |
5 | 57 | 57, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 74, 74, 79 | 70 |
8 | 85, 89, 89 | 80 |
9 | 95, 97 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
77
|
13
|
G7 |
123
|
604
|
504
|
G6 |
6937
7493
7885
|
2105
1334
0371
|
6215
9932
9814
|
G5 |
5748
|
2640
|
6319
|
G4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
G3 |
39933
50714
|
25941
97755
|
87349
27877
|
G2 |
77499
|
73045
|
18977
|
G1 |
61211
|
54695
|
97237
|
ĐB |
290077
|
568403
|
506606
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03, 04, 04, 05 | 04, 06 |
1 | 11, 14 | 18 | 13, 14, 15, 19 |
2 | 23 | 24 | |
3 | 33, 37 | 34 | 32, 33, 37, 38 |
4 | 48 | 40, 41, 45, 48 | 42, 49 |
5 | 50 | 55 | 56 |
6 | 63 | 64 | 65 |
7 | 71, 74, 77 | 71, 77 | 70, 74, 77, 77 |
8 | 83, 83, 85 | 83 | |
9 | 90, 93, 99 | 90, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
77
|
83
|
G7 |
117
|
652
|
G6 |
0973
8356
5941
|
3966
6186
7556
|
G5 |
2785
|
5740
|
G4 |
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
|
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
|
G3 |
64976
46374
|
43763
10518
|
G2 |
16125
|
13250
|
G1 |
75474
|
46696
|
ĐB |
735812
|
238159
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01 | 01, 08 |
1 | 12, 17, 18 | 12, 18 |
2 | 25 | 22, 24 |
3 | 30 | 32, 35 |
4 | 40, 41, 42, 45 | 40 |
5 | 56 | 50, 52, 56, 59 |
6 | 64 | 63, 66 |
7 | 73, 74, 74, 76, 77 | |
8 | 85 | 83, 86 |
9 | 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
16
|
64
|
G7 |
148
|
272
|
G6 |
8468
5456
4551
|
0221
4588
9035
|
G5 |
5137
|
5182
|
G4 |
90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
|
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
|
G3 |
92819
84066
|
09397
88851
|
G2 |
21624
|
56205
|
G1 |
05662
|
11672
|
ĐB |
261211
|
576782
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 11, 16, 19 | |
2 | 24, 25, 28 | 21, 23 |
3 | 33, 37 | 32, 34, 35, 36 |
4 | 48 | 45 |
5 | 51, 55, 56 | 51 |
6 | 62, 62, 66, 68 | 64 |
7 | 77 | 72, 72, 75 |
8 | 82, 82, 88 | |
9 | 98 | 93, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
39
|
13
|
G7 |
549
|
649
|
G6 |
6352
0063
3533
|
5956
8356
4445
|
G5 |
8666
|
3884
|
G4 |
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
|
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
|
G3 |
55052
11243
|
69050
11382
|
G2 |
16825
|
55701
|
G1 |
02788
|
91709
|
ĐB |
233809
|
577981
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 01, 09 |
1 | 14, 16 | 13 |
2 | 25, 27, 27 | 26, 29 |
3 | 33, 39 | |
4 | 43, 49 | 42, 45, 49 |
5 | 52, 52 | 50, 56, 56 |
6 | 60, 63, 66 | 65 |
7 | 77 | |
8 | 83, 88 | 81, 81, 82, 82, 84 |
9 | 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
22
|
89
|
G7 |
016
|
980
|
827
|
G6 |
2420
4395
0665
|
6296
9827
5373
|
4963
1474
9143
|
G5 |
4370
|
5263
|
0152
|
G4 |
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
|
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
|
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
|
G3 |
19208
04189
|
08242
28824
|
10689
30019
|
G2 |
35948
|
54503
|
17677
|
G1 |
51122
|
05388
|
40980
|
ĐB |
378570
|
791986
|
045477
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 03, 03, 04 | 04, 07 |
1 | 10, 16, 19 | 14 | 19 |
2 | 20, 22, 23, 25 | 22, 24, 27, 29 | 27 |
3 | 34 | ||
4 | 41, 47, 48 | 42, 42 | 43 |
5 | 59 | 52, 57 | |
6 | 65 | 63 | 63 |
7 | 70, 70, 78 | 73 | 74, 77, 77, 78, 78 |
8 | 81, 89 | 80, 86, 88 | 80, 82, 89, 89 |
9 | 95 | 96, 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
44
|
27
|
97
|
G7 |
259
|
530
|
654
|
G6 |
1719
0641
1534
|
3893
5178
4669
|
8287
7313
6702
|
G5 |
4537
|
0674
|
8141
|
G4 |
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
|
24471
88506
31787
57883
14893
39108
90037
|
49558
69858
81042
39618
17388
91562
83264
|
G3 |
11636
08186
|
35615
23874
|
21634
88955
|
G2 |
19954
|
63502
|
07585
|
G1 |
69058
|
59688
|
61050
|
ĐB |
405818
|
796083
|
133295
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 08 | 02 | |
1 | 11, 16, 18, 19 | 15 | 13, 18 |
2 | 22, 24 | 27 | |
3 | 34, 36, 37, 39 | 30, 37 | 34 |
4 | 41, 44 | 41, 42 | |
5 | 54, 58, 58, 59 | 50, 54, 55, 58, 58 | |
6 | 69 | 62, 64 | |
7 | 78 | 71, 74, 74, 78 | |
8 | 86 | 83, 83, 87, 88 | 85, 87, 88 |
9 | 93, 93 | 95, 97 |
XSMT - KETQUAXOSOMB - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo nhanh nhất và chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng các đài khu vực miền Trung trong tuần như sau:
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài tỉnh Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài tỉnh Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình đồng phát hành.
- Ngày thứ 6 do đài tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông cùng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài bao gồm tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang KETQUAXOSOMB chuyên cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải xổ số truyền thống và giải lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng và trao thưởng các đài Miền Trung như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải ĐB) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Mặt khác trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Truy cập ngay website KETQUAXOSOMB - KQXS mỗi ngày để cập nhật những tin tức hữu ích và chính xác nhất về SXMT hôm nay.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để trọn vẹn tài lộc !
Chúc bạn may mắn phát tài !