Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
85
|
23
|
G7 |
026
|
585
|
G6 |
9793
9084
9226
|
6986
6953
5456
|
G5 |
3877
|
4533
|
G4 |
75823
04639
77289
41676
70584
96225
94964
|
14032
40162
75650
95881
11723
68843
95700
|
G3 |
69464
23623
|
07885
25507
|
G2 |
15989
|
38463
|
G1 |
66247
|
36891
|
ĐB |
410912
|
928729
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 07 | |
1 | 12 | |
2 | 23, 23, 25, 26, 26 | 23, 23, 29 |
3 | 39 | 32, 33 |
4 | 47 | 43 |
5 | 50, 53, 56 | |
6 | 64, 64 | 62, 63 |
7 | 76, 77 | |
8 | 84, 84, 85, 89, 89 | 81, 85, 85, 86 |
9 | 93 | 91 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
49
|
17
|
G7 |
238
|
461
|
G6 |
3958
2814
4225
|
1157
6419
8904
|
G5 |
0916
|
6469
|
G4 |
03078
42885
83042
95424
55359
78071
43160
|
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
|
G3 |
69517
33262
|
93940
73029
|
G2 |
71975
|
89607
|
G1 |
14982
|
89720
|
ĐB |
682896
|
514105
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | |
1 | 14, 16, 17 | 14, 16, 17, 19 |
2 | 24, 25 | 20, 22, 28, 29 |
3 | 38 | |
4 | 42, 49 | 40, 41 |
5 | 58, 59 | 57 |
6 | 60, 62 | 61, 69 |
7 | 71, 75, 78 | |
8 | 82, 85 | 83 |
9 | 96 | 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
06
|
82
|
G7 |
722
|
062
|
G6 |
5239
2462
2039
|
7633
3586
2190
|
G5 |
6670
|
9375
|
G4 |
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
|
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
|
G3 |
39771
81270
|
85846
34773
|
G2 |
31559
|
23629
|
G1 |
32893
|
07153
|
ĐB |
626565
|
081966
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | |
1 | 10 | |
2 | 22 | 29 |
3 | 39, 39, 39 | 30, 33, 39 |
4 | 48 | 46 |
5 | 59 | 53 |
6 | 62, 65 | 62, 62, 66 |
7 | 70, 70, 71 | 73, 75 |
8 | 82, 83 | 82, 85, 86, 89 |
9 | 93, 93, 95 | 90, 92, 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
55
|
68
|
G7 |
237
|
532
|
974
|
G6 |
6491
1997
1507
|
5487
7178
3769
|
3953
7007
1638
|
G5 |
7193
|
1684
|
2045
|
G4 |
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
|
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
|
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
|
G3 |
13583
96641
|
42683
16287
|
71705
21689
|
G2 |
15896
|
38404
|
92147
|
G1 |
94003
|
85637
|
21272
|
ĐB |
336105
|
213717
|
894504
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 05, 07 | 04, 06 | 04, 05, 07, 08 |
1 | 16, 19 | 10, 17 | |
2 | 21 | ||
3 | 37, 39 | 32, 37, 39 | 37, 38 |
4 | 41 | 40 | 45, 47 |
5 | 53 | 55 | 53 |
6 | 63, 69 | 60, 67, 68, 69 | |
7 | 78 | 72, 74 | |
8 | 80, 80, 83 | 83, 83, 84, 87, 87 | 89, 89 |
9 | 91, 92, 93, 96, 97 | 90 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
22
|
48
|
G7 |
519
|
355
|
555
|
G6 |
4939
4612
0348
|
4572
5202
5558
|
7621
9508
6588
|
G5 |
4246
|
5364
|
1435
|
G4 |
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
|
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
|
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
|
G3 |
41989
39817
|
16945
37143
|
20653
36301
|
G2 |
57268
|
00408
|
21845
|
G1 |
55325
|
33023
|
63688
|
ĐB |
774789
|
061866
|
282278
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02, 08 | 01, 08 |
1 | 12, 17, 19 | 14, 17 | |
2 | 25 | 22, 23 | 21, 21, 25 |
3 | 39 | 32, 38, 38 | 35, 39 |
4 | 46, 47, 48 | 43, 45 | 45, 48 |
5 | 50 | 55, 58 | 53, 55 |
6 | 63, 68, 69 | 62, 64, 66 | 61 |
7 | 72, 79 | 72 | 70, 78 |
8 | 80, 89, 89 | 86 | 80, 88, 88 |
9 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
70
|
69
|
G7 |
050
|
341
|
G6 |
0301
9377
4885
|
7736
8653
1409
|
G5 |
8195
|
8527
|
G4 |
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
|
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
|
G3 |
91468
82828
|
48423
40500
|
G2 |
61664
|
91857
|
G1 |
68974
|
31537
|
ĐB |
292205
|
379647
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 02, 05 | 00, 09 |
1 | 14 | 10 |
2 | 28, 29 | 23, 27 |
3 | 36, 37 | |
4 | 41, 43, 47 | |
5 | 50, 54 | 53, 57 |
6 | 62, 63, 64, 68 | 62, 65, 69 |
7 | 70, 74, 77 | |
8 | 85, 86 | 86, 87 |
9 | 95 | 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
78
|
46
|
G7 |
067
|
148
|
432
|
G6 |
3904
7341
3939
|
8272
5444
8802
|
0267
0155
6560
|
G5 |
8548
|
6741
|
2019
|
G4 |
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
|
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
|
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
|
G3 |
50908
34840
|
82140
86626
|
82902
00088
|
G2 |
04699
|
64670
|
41083
|
G1 |
72560
|
49505
|
95964
|
ĐB |
607243
|
798410
|
433875
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 08 | 02, 05 | 02 |
1 | 14 | 10, 16 | 19 |
2 | 24 | 26 | |
3 | 30, 39 | 31, 35, 39 | 31, 32 |
4 | 40, 41, 43, 43, 43, 48 | 40, 41, 44, 48 | 46 |
5 | 50, 54, 55 | ||
6 | 60, 67, 68 | 69 | 60, 64, 67 |
7 | 70, 72, 75, 78 | 73, 75, 78 | |
8 | 83 | 84 | 83, 88 |
9 | 99 | 93, 94 |
XSMT - KETQUAXOSOMB - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo nhanh nhất và chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng các đài khu vực miền Trung trong tuần như sau:
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài tỉnh Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài tỉnh Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình đồng phát hành.
- Ngày thứ 6 do đài tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông cùng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài bao gồm tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang KETQUAXOSOMB chuyên cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải xổ số truyền thống và giải lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng và trao thưởng các đài Miền Trung như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải ĐB) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Mặt khác trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Truy cập ngay website KETQUAXOSOMB - KQXS mỗi ngày để cập nhật những tin tức hữu ích và chính xác nhất về SXMT hôm nay.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để trọn vẹn tài lộc !
Chúc bạn may mắn phát tài !