Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
54
|
76
|
G7 |
094
|
470
|
100
|
G6 |
0521
7545
5024
|
8474
0950
9131
|
2956
2648
5140
|
G5 |
5324
|
7627
|
9729
|
G4 |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
G3 |
39746
05475
|
61154
61455
|
24804
80978
|
G2 |
86029
|
55927
|
78526
|
G1 |
74506
|
32259
|
67191
|
ĐB |
942051
|
884260
|
879474
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 04 | |
1 | 11 | ||
2 | 21, 24, 24, 27, 29 | 27, 27 | 24, 26, 29 |
3 | 36 | 31 | 36 |
4 | 45, 46, 49 | 47 | 40, 48 |
5 | 51, 54 | 50, 54, 54, 54, 55, 59 | 56 |
6 | 64 | 60, 61, 67, 68 | 60, 69 |
7 | 75 | 70, 74 | 70, 74, 76, 78 |
8 | 80, 85 | 85 | 83, 84 |
9 | 94 | 91 | 91 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
42
|
56
|
G7 |
816
|
183
|
687
|
G6 |
2752
1374
9595
|
2162
4340
3192
|
5096
0456
7758
|
G5 |
8314
|
9604
|
6267
|
G4 |
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
|
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
|
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
|
G3 |
72668
08442
|
63979
42843
|
09447
79650
|
G2 |
24003
|
02278
|
72421
|
G1 |
95790
|
62666
|
23123
|
ĐB |
514816
|
070337
|
038323
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 03 | 02, 04 | 00 |
1 | 14, 15, 16, 16, 17 | 14 | |
2 | 26 | 21, 23, 23 | |
3 | 37, 37 | 31, 37 | |
4 | 42, 45, 49 | 40, 42, 43 | 44, 47 |
5 | 52, 53 | 50, 56, 56, 58 | |
6 | 65, 68 | 62, 63, 66 | 67 |
7 | 74 | 78, 79 | 71 |
8 | 89 | 83 | 84, 87 |
9 | 90, 93, 95 | 92, 92, 92 | 96, 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
88
|
38
|
G7 |
180
|
923
|
628
|
G6 |
9951
1821
7945
|
2188
9222
2141
|
1353
4871
2889
|
G5 |
9522
|
8722
|
3615
|
G4 |
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
|
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
|
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
|
G3 |
31299
55068
|
44428
85890
|
53460
97749
|
G2 |
64502
|
11937
|
96017
|
G1 |
97794
|
02593
|
24727
|
ĐB |
464102
|
712024
|
103238
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 03 | ||
1 | 15 | 15, 17, 17 | |
2 | 21, 22, 22, 24 | 22, 22, 23, 24, 28 | 27, 28 |
3 | 37 | 30, 38, 38 | |
4 | 41, 45, 45 | 41, 47 | 48, 49 |
5 | 51, 58 | 53 | |
6 | 68 | 60, 65 | |
7 | 71, 77 | ||
8 | 80, 81 | 82, 85, 87, 88, 88 | 89 |
9 | 92, 94, 99 | 90, 93, 93, 96 | 90, 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
49
|
57
|
37
|
G7 |
410
|
659
|
378
|
G6 |
4686
5537
3928
|
5807
1066
6915
|
3636
4347
3216
|
G5 |
5831
|
7423
|
2470
|
G4 |
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
|
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
|
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
|
G3 |
82935
81246
|
46389
72879
|
78115
39835
|
G2 |
99291
|
37245
|
20158
|
G1 |
90976
|
12575
|
09577
|
ĐB |
283721
|
674524
|
376935
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07, 09 | |
1 | 10 | 15 | 11, 15, 15, 16 |
2 | 21, 28 | 23, 24, 27 | |
3 | 31, 35, 37 | 30, 34, 35, 37 | 32, 35, 35, 36, 37 |
4 | 44, 46, 49 | 45 | 43, 47 |
5 | 57, 59 | 58, 58 | |
6 | 63 | 66 | 63 |
7 | 76, 77 | 75, 79 | 70, 77, 78, 78 |
8 | 80, 86 | 85, 89 | |
9 | 91, 99, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
34
|
15
|
G7 |
440
|
949
|
565
|
G6 |
5348
5240
5363
|
3842
4893
6415
|
0226
5437
8150
|
G5 |
9879
|
1586
|
1066
|
G4 |
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
|
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
|
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
|
G3 |
75089
92769
|
76323
37645
|
68182
11954
|
G2 |
63863
|
98020
|
21835
|
G1 |
49885
|
00296
|
40165
|
ĐB |
229008
|
728742
|
421886
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | ||
1 | 15, 16 | 15 | |
2 | 20, 29 | 20, 23, 27, 28 | 26 |
3 | 34 | 35, 37, 37 | |
4 | 40, 40, 40, 48 | 42, 42, 45, 46, 49 | |
5 | 51, 54 | 59 | 50, 54 |
6 | 63, 63, 69 | 60, 65, 65, 66 | |
7 | 73, 79 | 73, 73 | |
8 | 85, 89 | 83, 86, 89 | 82, 83, 85, 86 |
9 | 96 | 93, 96 | 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
38
|
14
|
26
|
G7 |
633
|
109
|
955
|
G6 |
1447
5124
6629
|
7627
0245
7355
|
3360
7119
9866
|
G5 |
7899
|
3291
|
8612
|
G4 |
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
|
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
|
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
|
G3 |
08778
45427
|
17280
00494
|
97359
31172
|
G2 |
35697
|
86882
|
33099
|
G1 |
60505
|
06804
|
29575
|
ĐB |
422671
|
831200
|
820806
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 00, 04, 07, 09 | 06 |
1 | 11 | 14 | 12, 13, 17, 19 |
2 | 24, 27, 29 | 24, 27 | 22, 26, 27 |
3 | 33, 38 | ||
4 | 47 | 45 | 47, 47 |
5 | 54, 55, 56 | 55, 56, 59 | |
6 | 65, 68 | 60, 66 | |
7 | 71, 74, 74, 75, 78 | 72, 75 | |
8 | 80, 82 | ||
9 | 94, 95, 97, 99 | 91, 93, 94 | 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
94
|
47
|
G7 |
836
|
690
|
826
|
G6 |
7154
8800
1242
|
8468
0482
0101
|
4592
7139
5885
|
G5 |
2345
|
6866
|
2143
|
G4 |
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
|
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
|
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
|
G3 |
23427
54655
|
03951
74640
|
46674
33617
|
G2 |
24142
|
82414
|
76987
|
G1 |
98438
|
72152
|
52197
|
ĐB |
316055
|
207642
|
184462
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 01, 03 | |
1 | 15 | 14, 14, 16 | 17 |
2 | 27 | 22 | 26 |
3 | 36, 38 | 31, 39 | |
4 | 42, 42, 45 | 40, 41, 42 | 41, 43, 47 |
5 | 54, 54, 55, 55, 58 | 51, 52, 53 | 53 |
6 | 69 | 62, 66, 68 | 62, 69 |
7 | 73 | 74, 78 | |
8 | 82 | 82, 85, 87 | |
9 | 93, 93 | 90, 94 | 92, 97, 99 |
XSMT Thứ 5 - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại KETQUAXOSOMB được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Kết quả xổ số được cập nhật liên tục và chính xác, bao quát 7 tuần gần đây nhất, từ tuần này... trở về trước.
Tìm hiểu thêm về: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.Tỷ lệ trúng thưởng là rất cao, với 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho vé số có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải đặc biệt, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XOSO của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.